Mua sắm là một trong những hoạt động thú vị nhất mà bạn có thể làm khi đi du lịch nước ngoài. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng mà sẽ có ích cho bạn khi mua sắm.
Khi bạn mua hàng, bạn cần đối thoại với người bán hàng tại cửa hàng. Dưới đây là một số cụm từ quan trọng giúp trải nghiệm mua sắm của bạn dễ dàng hơn.
Đôi khi, bạn muốn biết thêm về giờ giấc hoạt động tại các trung tâm mua sắm hoặc cửa hàng yêu thích để có thể lên kế hoạch tốt hơn cho chuyến shopping của mình.
Customer (Khách hàng): What times are you open? (Cửa hàng anh/chị mở cửa lúc mấy giờ?)
Sales associate (Nhân viên bán hàng): We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday. (Chúng tôi mở cửa từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều, thứ 2 tới thứ 6.)
Customer: Are you open on Saturday? (Cửa hàng có mở cửa vào thứ 7 không?)
Sales associate: Yes, we’re open on Saturday. (Có. Chúng tôi có làm việc vào các thứ 7.)
Customer: What time do you close? (Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?)
Sales associate: We close at 6pm on Saturdays. (Chúng tôi đóng cửa vào lúc 6 giờ các buổi chiều thứ 7)
Chúng ta thường chỉ muốn dạo xem hàng trước. Khi chưa sẵn sàng mua bất cứ thứ gì, chúng có thể nói theo cách sau.
Sales associate: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?)
Customer: I’m just browsing, thanks. (Tôi đang muốn xem qua một chút, cảm ơn nhé!)
Sales associate: Do you need help with anything? (Quý khách cần hỗ trợ gì không ạ?)
Customer: No, thanks. I’m just looking. (Ồ, cảm ơn. Tôi chỉ muốn xem hàng một chút.)
Khi bạn cần tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể, bạn có thể yêu cầu giúp đỡ từ nhân viên bán hàng.
Customer: Do you have any hats? (Cửa hàng có bán mũ không?)
Sales associate: Yes, we do. They’re in the beachwear section. (Có, thưa quý khách! Mũ bán ở quầy đồ dùng đi biển ạ!)
Customer: Do sell any postcards? (Ở đây có bán bưu thiếp không vậy?)
Sales associate: Sorry, we don’t sell them. (Xin lỗi quý khách, chúng tôi không bán bưu thiếp.)
Customer: Where can I find the hair products? (Tôi có thể mua các sản phẩm chăm sóc tóc ở đâu?)
Sales associate: They’re on Aisle 10. (Quý khách có thể mua những sản phẩm này ở Aisle 10.)
Bạn muốn mua hàng? Hãy dùng những mẫu câu này nhé.
Customer: How much are these shirts? (Những chiếc sơ mi này bao nhiêu tiền vậy?)
Sales associate: They’re on sale at $11.99 for a pack of three. (Nếu mua combo 3 chiếc, quý khách được mua giá khuyến mại là $11.99.)
Customer: Have you got anything cheaper? (Cửa hàng có loại nào giá rẻ hơn không?)
Sales associate: No, this is the cheapest pack. (Không, thưa quý khách. Đây là gói rẻ nhất rồi.)
Customer: Okay, I’ll take it. (Okie, vậy tôi sẽ lấy nó.)
Bước cuối cùng là thanh toán. Bạn cần nói với nhân viên bán hàng về cách bạn muốn thanh toán.
Sales associate: How would you like to pay? (Quý khách muốn thanh toán bằng gì ạ?)
Customer: I prefer to pay in cash. (Tôi sẽ trả tiền mặt.)
Customer: Do you accept credit cards? (Cửa hàng có cho thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Sales associate: Yes, we do. We accept all kinds of credit cards. (Có, thưa quý khách! Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng mọi loại thẻ tín dụng.)
Hi vọng bài viết này hữu ích đối với bạn! Chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp thêm các bài viết về các mẫu câu thông dụng trong thời gian tới.
Chúc các bạn shopping thành công … bằng tiếng Anh!