Trong tiếng Anh, để có thể giao tiếp tự nhiên như người bản xứ thì sử dụng chính xác các thành ngữ (idioms) chính là yếu tố quan trọng phần nào quyết định. Thành ngữ tiếng Anh về gia đình (family idioms) là một chủ điểm vô cùng quen thuộc và được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng AMA Vũng Tàu bỏ túi ngay 20 thành ngữ tiếng Anh đắt giá và thông dụng về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
Thành ngữ tiếng Anh về sự giống nhau giữa các thành viên trong gia đình
1. To run in the family
To run in the family mang ý nghĩa là một đặc điểm di truyền hay một tính cách giống nhau của các thành viên trong gia đình.
Ex: Intelligence seems to run in that family.
2. Like father, like son
Like father, like son có nghĩa là “cha nào con nấy”, được dùng để nói khi người con có những điểm chung với cha trong hành động, sở thích hay phong cách sống,…
Ex: I am tall just like my father, and we have the same smile. Like father, like son.
3. Like two peas in a pod
Like two peas in a pod mang ý nghĩa “2 hạt đậu nằm trong vỏ đậu”, được dùng để chỉ 2 anh em trong một gia đình trông giống nhau.
Ex: The twins are like two peas in a pod.
4. To follow in someone’s footsteps
To follow in someone’s footsteps mang ý nghĩa “đi theo dấu chân của ai”, nghĩa là tiếp tục theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm (thường dùng cho các thành viên trong gia đình).
Ex: She followed in her mother’s footsteps, starting her own business.
5. To be a chip off the old block
To be a chip off the old block mang ý nghĩa “đẽo từ cùng một khối gỗ”, dùng để chỉ người có tính cách, nhân cách hoặc nhân phẩm giống với cha mẹ, có thể hiểu như “con giống cha mẹ như đúc”.
Ex: If it were not inelegant to say so, it is not a chip off the old block which we have, but the old block itself.
6. A spitting image of another family member
A spitting image of another family member mang ý nghĩa trông giống ai đó trong gia đình.
Ex: She is the spitting image of her mother. They both have blue eyes and dimples.
7. The apple doesn’t fall far from the tree
The apple doesn’t fall far from the tree có ý nghĩa “con nhà tông không giống lông cũng giống cánh”. Bạn có thể dùng từ này để miêu tả người con có cách cư xử, đặc điểm tính cách giống với cha mẹ.
Ex: Her daughter soon showed her own musical talent, proving that the apple doesn’t fall far from the tree.
8. To be in one’s blood
To be in one’s blood mang ý nghĩa “một điều gì đó ăn sâu vào dòng máu của gia đình”.
Ex: His father and grandmother were painters too, so it’s obviously in the blood.
Thành ngữ tiếng Anh về tình cảm giữa các thành viên trong gia đình
9. To be someone’s pride and joy
To be someone’s pride and joy mang ý nghĩa khiến người khác vô cùng tự hào và hạnh phúc.
Ex: She retired early to spend time with his kids. They’re his pride and joy.
10. To be one big happy family
To be one big happy family mang nghĩa đen là “đại gia đình hạnh phúc”, nhưng bạn có thể dùng để miêu tả một nhóm người sống, làm việc cùng nhau hoặc có quan hệ yêu thương rất bền chặt.
Ex: They have a lot of employees but they’re one big happy family.
11. To be the apple of one’s eye
To be the apple of one’s eye chỉ ai đó hoặc cái gì đó đẹp hơn tất thảy những thứ khác trong mắt một người.
Ex: His youngest daughter was the apple of his eye.
12. To have a falling out with someone
To have a falling out with someone nghĩa là có một sự bất đồng làm hủy hoại mối quan hệ với người đó.
Ex: I had a falling out with my mom a few years ago and we haven’t spoken to each other since then.
13. Come hell or high water
Come hell or high water mang ý nghĩa dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa.
Ex: I’ll get you to the airport by noon, come hell or high water!
14. To wear the pants in a family = To rule the roost
To wear the pants in a family = To rule the roost mang nghĩa đen là “mặc quần trong nhà”, dùng để miêu tả trụ cột gia đình, đảm nhiệm mọi việc to lớn trong nhà.
Ex:
- My mother definitely wears the pants in the family. My dad only thinks he does.
- In that family it is the grandma who rules the roost.
Một số thành ngữ tiếng Anh khác chủ đề về gia đình
15. Bring home the bacon: kiếm tiền nuôi gia đình
Ex: I can’t sit around all day – someone’s got to bring home the bacon.
16. Break one’s neck: nai lưng ra làm cật lực, nỗ lực hết sức/ làm hết khả năng
Ex: I broke my neck to get here on time.
17. Men make houses, women make homes: đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
Ex: Folks rumoured that men make houses, women make homes. So, in Viet Nam, men often work outside to earn money, while women takes care for home.
18. To be born with a silver spoon in their mouth: được sinh ra trong một gia đình giàu có và đặc quyền.
Ex: I wasn’t born with a silver spoon in my mouth. I had to work two jobs to put myself through college.
19. Blood is thicker than water: nó có nghĩa là mối quan hệ với các thành viên trong gia đình mạnh mẽ và quan trọng hơn mối quan hệ với những người bên ngoài gia đình. Có thể nói đơn giản là “một giọt máu đào hơn ao nước lã”.
Ex: Of course he is going to side with his sister in this argument. Blood is thicker than water.
20. Flesh and blood: máu mủ ruột rà
Ex: This decision is not about legal theory, it’s about flesh and blood, about boys and girls who deserve a decent education.
Trên đây là 20 thành ngữ tiếng Anh về gia đình – Family Idioms thông dụng trong giao tiếp mà Pasal đã tổng hợp. Hy vọng bạn có thể sử dụng thành thạo và “nâng trình” tiếng Anh giao tiếp của mình! Chúc các bạn học tập tốt và thành công với hành trình chinh phục tiếng Anh.