Đang tải dữ liệu ...

Ngoài lỗi về diễn đạt, dùng từ vựng khoa trương, lạc đề, những lỗi như đơn giản như sai mạo từ, sai bố cục… đều khiến học sinh khó nâng điểm bài viết IELTS quá mức 6.0.

1️. Dịch như ngôn ngữ mẹ đẻ

Các bài IELTS Writing đạt điểm 6 hoặc thấp hơn thường giống như được dịch từ ngôn ngữ mẹ đẻ của người viết, trong khi bài điểm 7 giống như được sáng tác bằng tiếng Anh.

Ví dụ, bạn viết: “Học sinh cảm thấy có động lực khi được khuyến khích bày tỏ ý kiến của mình” và dịch: “Students feel have motivation when encouraged to express their opinions”.

Câu đúng là: “Students feel motivated when encouraged to express their opinions“.

2. Sai bố cục, chính tả

Học sinh cần chú ý ngắt câu chính xác, không nên để đoạn văn quá dài gây khó chịu cho giám khảo và có thể khiến mất điểm. Thí sinh cũng nên chú ý các từ viết hoa như tên riêng (người, địa điểm, công ty, thương hiệu…) sau dấu chấm.

Mẹo bỏ túi Không nên Nên
Viết hoa tên riêng, từ I (tôi) i, new york I, New York
Viết tắt là điều cấm kỵ can’t, couldn’t, won’t could not, will not
Sử dụng dấu phẩy hợp lý (đừng quên cách sau dấu phẩy) However I believe that However, I believe that
Nhớ tách đoạn văn theo ý Viết liền cả bài trong một đoạn văn Tách bài viết thành mở bài, thân bài, kết bài. Thân bài nên tách thành 2-3 đoạn tùy theo số lượng luận điểm

3. Sử dụng quá ít hoặc lạm dụng liên từ (conjunction)

Ví dụ: Em yêu mọi người trong gia đình, nhưng trong đó em yêu mẹ em nhất.

Việc “yêu mọi người trong gia đình” và “yêu mẹ” không mang ý nghĩa đối lập mà là bổ sung thông tin cho nhau. Vì vậy, việc sử dụng liên từ “but (nhưng)” trong trường hợp này không phù hợp, thay vào đó có thể dùng “and (và)”. Câu đúng là: I love all family members, and I love my mother the most (Em yêu tất cả thành viên trong gia đình và em yêu mẹ nhất).

4. Câu quá dài

Bạn cần đưa vào một số câu phức, câu văn chứa nhiều loại mệnh đề khác nhau, để đạt điểm Writing cao. Nhưng, hãy cố gắng giới hạn câu trong ba mệnh đề, đừng quá dài.

Ví dụ: Because so many people now shop online, numerous local businesses have closed (Bởi vì hiện nay có quá nhiều người mua sắm trực tuyến nên nhiều doanh nghiệp địa phương đã đóng cửa).

5. Dùng nhiều từ ngữ khoa trương

Việc sử dụng từ vựng khó hiểu không bù đắp được lỗi ngữ pháp, ngược lại khiến những sai lầm đó càng lộ rõ hơn. Hãy ngừng cố gắng ghi nhớ hàng trăm cụm từ/thành ngữ ngẫu nhiên và tập trung vào việc học các từ có liên quan đến chủ đề bài luận IELTS phổ biến như city life (cuộc sống thành thị), family (gia đình), education (giáo dục)…

Ví dụ, bạn muốn nói: “Cô ấy rất vui khi có nhiều thời gian để hoàn thành dự án vì thời hạn vẫn còn một tuần nữa”, và viết là: “She was pleased to find a plethora of time to complete the project, as the deadline was still a week away”.

Trong câu này, việc sử dụng từ “plethora” sai do từ này có nghĩa là sự dư thừa thời gian, nhưng theo ngữ cảnh, thời gian sẵn có là đủ và không nhất thiết là quá nhiều. Câu nên được sửa lại thành: “She was pleased to find plenty of time to complete the project, as the deadline was still a week away“.

6. Dùng sai mạo từ

Mạo từ (a/an/the) được sử dụng liên tục trong tiếng Anh nhưng nhiều thí sinh đánh giá thấp tầm quan trọng của nó nên ảnh hưởng đến điểm số.

Ví dụ: “The line graph illustrates the consumption of fish and different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004” (Biểu đồ đường minh họa việc tiêu thụ cá và các loại thịt khác nhau ở một quốc gia châu Âu từ năm 1979 đến năm 2004).

Từ “line graph” là danh từ đếm được, nên phải đi kèm với mạo từ “a/an” hoặc “the”. Mà line graph đã được cho trong đề bài và là chủ thể đã được cả người viết lẫn người đọc xác định rồi, vì vậy dùng mạo từ “the” là đúng.

7. Dùng sai các thì thông thường

Các bài IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu học sinh mô tả tóm tắt hoặc so sánh những đặc điểm nổi bật trong biểu đồ (graph), bảng số liệu (table)… thể hiện thông tin trong quá khứ. Nếu dùng sai thì, thí sinh bị trừ điểm khá nặng ở tiêu chí Grammar range and accuracy (phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp).

Ví dụ: “The pie charts below show the percentage of housing owned and rented in the UK in 1991 and 2007. Summarize the information by describing the main features of the charts and making comparisons where appropriate” (Biểu đồ tròn bên dưới hiển thị tỷ lệ nhà ở được sở hữu và cho thuê ở Anh vào năm 1991 và 2007. Hãy tóm tắt thông tin bằng cách mô tả các đặc điểm chính của biểu đồ và so sánh khi thích hợp).

8. Cách hành văn quá bình thường hoặc quá trang trọng (formal)

Ví dụ: “It is imperative to elucidate that the overarching objective of this discourse is to expound upon the multifaceted ramifications engendered by the contemporary predicament of environmental degradation” (Quan trọng là phải làm sáng tỏ rằng mục tiêu bao quát của bài văn này là giải thích những hậu quả nhiều mặt do tình trạng suy thoái môi trường hiện nay gây ra).

Câu đơn giản hơn: “I would like to discuss the various effects of current environmental degradation in this essay” (Tôi muốn thảo luận về những tác động khác nhau của tình trạng suy thoái môi trường hiện nay trong bài viết này).

9. Lạc đề hoặc không trả lời đầy đủ câu hỏi

Nếu được yêu cầu đưa ra ví dụ, số nhiều, bạn phải cung cấp nhiều hơn một ví dụ. Nếu phải đưa ra ý kiến, hãy làm rõ bạn đồng ý với khía cạnh nào của lập luận.

Ví dụ: “In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of aging populations” (Ở các nước phát triển, tuổi thọ trung bình ngày càng tăng. Điều này sẽ gây ra những vấn đề gì cho cá nhân và xã hội? Đề xuất một số biện pháp có thể được thực hiện để giảm tác động của dân số già).

Trong câu hỏi này, bạn cần phân tích được các vấn đề có thể xảy ra cho cá nhân và toàn xã hội khi dân số già và đưa ra giải pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của chúng. Ngoài ra, bạn cũng cần trả lời vắn tắt các câu hỏi của đề bài trong các đoạn mở bài và kết bài. Việc không trả lời vấn đề hoặc biện pháp, hay chỉ nêu tác động đến cá nhân mà không nhắc đến xã hội và ngược lại đều dẫn đến mất điểm ở tiêu chí Task Achievement (đúng yêu cầu đề bài).

10. Không phát triển luận điểm

Lỗi phổ biến ở bài điểm 6 là chỉ liệt kê ý tưởng mà không phát triển bất kỳ quan điểm cụ thể nào.

Ví dụ khi nói về ảnh hưởng tiêu cực của công nghệ trong giáo dục, không nên viết: “It is crucial to acknowledge the potential drawbacks of technology in education. The ubiquity of smartphones and other electronic devices poses a significant challenge for teachers” (Quan trọng là phải thừa nhận những hạn chế tiềm tàng của công nghệ trong giáo dục. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác đặt ra một thách thức đáng kể cho giáo viên).

Nếu dừng lại ở đây và chuyển sang ý khác, giám khảo sẽ thắc mắc “thách thức đáng kể” mà giáo viên gặp phải là gì.

Câu trên nên viết là: “It is crucial to acknowledge the potential drawbacks of technology in education. The ubiquity of smartphones and other electronic devices poses a significant challenge, as students may succumb to the allure of social media and entertainment during study hours. This not only hampers concentration but also raises concerns about the quality of attention devoted to academic tasks” (Điều quan trọng là phải thừa nhận những hạn chế tiềm tàng của công nghệ trong giáo dục. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác đặt ra một thách thức đáng kể cho giáo viên khi học sinh có thể không cưỡng nổi sức hấp dẫn của mạng xã hội và giải trí trong giờ học. Điều này không chỉ cản trở sự tập trung mà còn gây ra mối lo ngại về chất lượng của sự chú ý dành cho việc học).
*Nguồn Vnexpress

Tin liên quan